Cặp AUD/USD đang cho thấy diễn biến qua lại trong phạm vi 10 pip vào đầu phiên giao dịch châu Á. AUD/USD đã đi ngang sau khi đạt mức đỉnh hàng tuần mới tại 0,6778 trong bối cảnh thị trường trầm lắng vào ngày nghỉ Lễ Tạ ơn.
Trong khi đó, chỉ số Đô la Mỹ (DXY) vẫn ở trong tình trạng nôn nao với những tín hiệu ‘ít diều hâu hơn’ từ biên bản cuộc họp của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC). Đồng Đô la Mỹ đang dao động dưới rào cản quan trọng 106,00 trong bối cảnh chủ đề khẩu vị rủi ro.
Trên quy mô hàng ngày, AUD/USD đã tự tin thiết lập trên mức hỗ trợ nằm ngang được thiết lập gần mức đáy ngày 14 tháng 7 xung quanh 0,6700. Rào cản tiếp theo đối với AUD/USD là đường trung bình động hàm mũ (EMA) 200 kỳ ở mức 0,6847, vẫn là mức trần chính.
Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 20 kỳ ở mức 0,6616 đang tăng cao hơn, điều này bổ sung vào rào cản phục hồi.
Trong khi đó, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) (14) đang tập trung vào việc dịch chuyển đến phạm vi tăng 60,00-80,00, điều này sẽ kích hoạt đà phục hồi.
Sắp tới, sự bứt phá lên trên mức đỉnh ngày thứ 5 tại 0,6778 sẽ kéo dài chuỗi phục hồi ba ngày, điều này sẽ đưa tài sản hướng tới mức kháng cự quanh 0,6800, tiếp theo là đường trung bình động hàm mũ (EMA) 200 tại 0,6847.
Mặt khác, đồng Đô la Úc có thể mất sức mạnh nếu AUD/USD rớt xuống dưới mức đáy của ngày thứ 2 là 0,6585. Điều này sẽ kéo cặp tiền tệ chính về mức đỉnh ngày 4 tháng 10 tại 0,6548 và mức đỉnh ngày 2 tháng 11 là 0,6493.
TỔNG QUAN | |
---|---|
Giá mới nhất hôm nay | 0.6762 |
Thay đổi hàng ngày hôm nay | -0.0005 |
% thay đổi hàng ngày hôm nay | -0.07 |
Giá mở cửa hàng ngày hôm nay | 0.6767 |
XU HƯỚNG | |
---|---|
SMA20 hàng ngày | 0.6568 |
SMA50 hàng ngày | 0.6488 |
SMA100 hàng ngày | 0.669 |
SMA200 hàng ngày | 0.6938 |
MỨC | |
---|---|
Mức cao hôm qua | 0.6778 |
Mức thấp hôm qua | 0.6724 |
Mức cao tuần trước | 0.6798 |
Mức thấp tuần trước | 0.6634 |
Mức cao tháng trước | 0.6548 |
Mức thấp tháng trước | 0.617 |
Mức Fibonacci 38,2% hàng ngày | 0.6757 |
Mức Fibonacci 61,8% hàng ngày | 0.6745 |
Mức S1 Pivot Point hàng ngày | 0.6734 |
Mức S2 Pivot Point hàng ngày | 0.6702 |
Mức S3 Pivot Point hàng ngày | 0.668 |
Mức R1 Pivot Point hàng ngày | 0.6789 |
Mức R2 Pivot Point hàng ngày | 0.6811 |
Mức R3 Pivot Point hàng ngày | 0.6843 |
Theo FX Street